Có 2 kết quả:
寄存处 jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ • 寄存處 jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room
Bình luận 0