Có 2 kết quả:

寄存处 jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ寄存處 jì cún chù ㄐㄧˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) warehouse
(2) temporary store
(3) left-luggage office
(4) cloak-room

Bình luận 0